Sự thay đổi quyền lực toàn cầu: Sản xuất, viện trợ và chiến lược kinh tế


Summary

Bài viết này khám phá sự thay đổi quyền lực toàn cầu, từ vai trò sản xuất đến viện trợ và chiến lược kinh tế trong bối cảnh đa cực hiện nay. Điều này mang lại cái nhìn sâu sắc về cách mà Mỹ điều chỉnh chính sách của mình để phù hợp với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Key Points:

  • Sự chuyển dịch quyền lực toàn cầu đang tạo ra những thách thức mới cho chiến lược can thiệp của Mỹ, với việc Trung Quốc nổi lên như một đối thủ lớn.
  • Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo ngày càng trở thành công cụ quan trọng giúp định hình các quyết định can thiệp, nhưng cần có sự chú ý đến độ tin cậy của thông tin.
  • Yếu tố văn hóa và bối cảnh địa phương là điều không thể thiếu trong các chính sách can thiệp để tránh những hậu quả không mong muốn.
Nhìn chung, bài viết chỉ ra rằng việc hiểu rõ bối cảnh địa chính trị và văn hóa là rất quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp hiệu quả hơn.

Vai trò của viện trợ nước ngoài trong chiến lược ảnh hưởng của Mỹ

Trên bàn cờ kinh tế toàn cầu đầy phức tạp, những chuyển dịch quyền lực hiếm khi diễn ra qua một sự kiện đơn lẻ mà thường âm thầm hình thành thông qua thay đổi dần về ảnh hưởng kinh tế, chiến lược định vị và các thủ đoạn ngoại giao. Bài phân tích này làm rõ mối quan hệ chồng chéo giữa viện trợ phát triển phương Tây, hoạt động tình báo, xung đột khu vực cùng những chiến lược kinh tế - vốn vừa củng cố vị thế Mỹ vừa dần bộc lộ điểm yếu, trái ngược với cách Trung Quốc vươn lên nhờ sức mạnh sản xuất thay vì can thiệp quân sự.

### Viện trợ nước ngoài - Công cụ chiến lược: Hai mặt của USAID
Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) thành lập năm 1961 dưới thời Tổng thống Kennedy từ lâu đã là cánh tay nối dài trong các chương trình viện trợ Mỹ. Dù khoác lớp vỏ nhân đạo, USAID thực chất vận hành như công cụ chính sách đối ngoại với những mục tiêu vượt xa hỗ trợ phát triển thông thường.

Suốt thời Chiến tranh Lạnh đến hiện đại, các dự án USAID luôn được nhắm vào khu vực có giá trị địa-chính trị với Washington. Việc phối hợp chặt chẽ với Bộ Ngoại giao đảm bảo nguồn viện trợ luôn phục vụ lợi ích chiến lược rộng hơn. Đây chính là dạng "quyền lực mềm" tinh vi tạo ra sự phụ thuộc kinh tế và đòn bẩy chính trị.

Nhà kinh tế học William Easterly từng nhận định trong tác phẩm "Gánh nặng của người da trắng": "Viện trợ nước ngoài thường bị biến thành công cụ chiến lược hơn là thúc đẩy phát triển thực chất". Câu nói này lột tả bản chất hai mặt của USAID - vừa là tổ chức phát triển, vừa đóng vai trò công cụ ngoại giao.

Tại các điểm nóng địa chính trị, các chương trình USAID thường song hành với hoạt động tình báo, tạo nên mạng lưới ảnh hưởng đa chiều của Mỹ. Chẳng hạn, số liệu cho thấy 72% ngân sách viện trợ Mỹ giai đoạn 2015-2020 tập trung vào 15 quốc gia có vị trí chiến lược, đồng thời cũng là mục tiêu giám sát của CIA. Sự đan xen này khiến nhiều nước nhận viện trợ rơi vào thế khó - dù được hỗ trợ kinh tế nhưng phải đánh đổi bằng sự can thiệp sâu vào chính trị nội bộ.

Mối quan hệ giữa hoạt động tình báo và can thiệp khu vực của Mỹ


Mối quan hệ lịch sử giữa các cơ quan tình báo Mỹ và những can thiệp nước ngoài cho thấy một kiểu mẫu chiến lược can dự vào các khu vực được xem là then chốt đối với lợi ích của Hoa Kỳ. Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA), thành lập năm 1947, đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các kết quả chính trị ở nước ngoài, thường phối hợp với những yếu tố khác trong chiến lược triển khai quyền lực của Mỹ.

Hoạt động của cơ quan này trải dài từ các chiến dịch gây ảnh hưởng bí mật đến sự can thiệp trực tiếp vào các chuyển đổi chính trị. Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, CIA nhắm vào những quốc gia có nguy cơ rơi vào tầm ảnh hưởng của Liên Xô, còn sau Chiến tranh Lạnh, trọng tâm chuyển sang các khu vực giàu tài nguyên hoặc có tầm quan trọng chiến lược.

Tại Đông Âu, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã, hoạt động tình báo Mỹ nhằm định hướng các quá trình chuyển đổi chính trị thuận lợi cho phương Tây. Các nước thuộc Khối Warsaw cũ trở thành điểm trọng yếu cho chiến dịch gây ảnh hưởng, với Ukraine nổi lên như một mối quan tâm chiến lược đặc biệt nhờ vị trí địa lý và mối quan hệ với Nga.

Dù thông tin cụ thể về hoạt động tình báo thường khó xác minh, có thể thấy rõ ràng nguyên tắc chung: Mỹ ưu tiên can thiệp khi lợi ích an ninh hoặc kinh tế bị đe dọa. Chẳng hạn, một số báo cáo tình báo gần đây tiết lộ cách thức phân tích dữ liệu được dùng để biện minh cho các quyết định chính trị, như trường hợp Iraq hay Afghanistan. Những can thiệp này đôi khi để lại hệ quả phức tạp, vừa làm thay đổi cục diện an ninh khu vực, vừa tác động đến uy tín toàn cầu của Mỹ.

Bản chất đa chiều của vấn đề cho thấy, dù mục tiêu ban đầu có thể là ổn định hoặc mở rộng ảnh hưởng, hiệu quả thực tế thường phụ thuộc vào cách triển khai và bối cảnh địa chính trị. Một số nhà phân tích cho rằng việc thiếu hiểu biết sâu về văn hóa địa phương đôi khi khiến các chiến dịch phản tác dụng, dẫn đến những hệ lụy khó lường.
Extended Perspectives Comparison:
Kết luậnĐiểm nổi bậtSự khác biệt giữa Mỹ và Trung QuốcTác động đến sản xuất toàn cầuChiến lược phát triển bền vững
Chuyển mình kinh tế của Trung QuốcĐưa nền kinh tế từ nông nghiệp lên công nghiệp hàng đầu thế giới.Trung Quốc tập trung vào phát triển công nghiệp, trong khi Mỹ suy giảm sản xuất.Khả năng sản xuất của Trung Quốc chiếm 28% tổng sản lượng công nghiệp toàn cầu.Chiến lược BRI hướng tới phát triển hạ tầng mà không cần can thiệp quân sự.
Thách thức đối với mô hình MỹMô hình quyết sách ưu tiên lợi ích cục bộ dẫn đến điểm yếu trong chuỗi cung ứng.Mỹ đang điều chỉnh chiến lược để tăng cường nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
Sáng kiến Vành đai - Con đường (BRI)Phát triển cơ sở hạ tầng ở hơn 70 quốc gia để mở rộng ảnh hưởng kinh tế.Không đi kèm yêu cầu chính trị như các chương trình viện trợ phương Tây.
Tương lai quyền lực toàn cầuKhả năng chế tạo có thể bền vững hơn so với sức mạnh quân sự để xây dựng ảnh hưởng lâu dài.

Nghiên cứu trường hợp: Sự tan rã của Nam Tư và tác động kinh tế

Nghiên cứu tình huống: Nam Tư và sự tan rã của một liên bang
Sự sụp đổ của Nam Tư vào thập niên 1990 cho thấy một ví dụ điển hình về mối quan hệ phức tạp giữa áp lực kinh tế, ảnh hưởng bên ngoài và xung đột khu vực. Từng là một nhà nước đa sắc tộc tương đối ổn định với vị thế độc đáo giữa Đông và Tây trong thời Chiến tranh Lạnh, liên bang này đã tan vỡ sau hàng loạt cuộc xung đột đẫm máu.

Trước khi tan rã, Nam Tư phải đối mặt với những thách thức kinh tế ngày càng gia tăng, trầm trọng hơn do các chương trình điều chỉnh cơ cấu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) áp đặt các biện pháp thắt lưng buộc bụng khắc nghiệt. Những chính sách kinh tế này, được các tổ chức tài chính phương Tây ủng hộ, đã góp phần làm gia tăng tình trạng thất nghiệp và căng thẳng xã hội trên khắp liên bang.

Khi mâu thuẫn sắc tộc leo thang, các cường quốc phương Tây ngày càng can thiệp sâu vào công việc nội bộ của quốc gia đang tan rã. Cuộc can thiệp quân sự sau cùng của NATO vào xung đột Kosovo đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế thời hậu Chiến tranh Lạnh, tạo tiền lệ cho can thiệp nhân đạo sau này được viện dẫn trong các xung đột khác.

Hậu quả kinh tế sau khi Nam Tư tan rã chứng kiến các nước cộng hòa thành viên gia nhập vào hệ thống kinh tế phương Tây với mức độ thành công khác nhau. Quá trình này đưa vào các cải cách thị trường, tư nhân hóa và tái cơ cấu kinh tế theo mô hình phương Tây, tạo ra những mô thức phụ thuộc kinh tế mới.

Tiến sĩ Susan Woodward, trong tác phẩm quan trọng "Bi kịch Balkan", nhận định rằng "sự sụp đổ kinh tế xảy ra trước bạo lực sắc tộc" ở Nam Tư, nhấn mạnh cách thức suy thoái kinh tế tạo điều kiện cho thao túng chính trị và xung đột. Góc nhìn này thách thức những cách hiểu đơn giản hóa coi các xung đột ở Nam Tư chỉ là hận thù sắc tộc cổ xưa, mà chỉ ra vai trò của chính sách kinh tế và tác động bên ngoài.

Để phân tích sâu hơn về tác động kinh tế, có thể bổ sung:
- So sánh với các trường hợp tương tự như Liên Xô hay Cộng hòa Séc
- Đưa thêm số liệu cụ thể về GDP, thất nghiệp trước và sau tan rã
- Phân tích vai trò của các gói viện trợ quốc tế trong quá trình phục hồi kinh tế khu vực

Ukraine: Địa bàn tranh chấp trong cuộc cạnh tranh địa chính trị mới


**Ukraine: Chiến trường tranh chấp trong cuộc cạnh tranh địa chính trị mới**
Vị thế của Ukraine như một không gian tranh chấp giữa ảnh hưởng Nga và phương Tây là một ví dụ điển hình về cách viện trợ kinh tế, hoạt động tình báo và chính trị khu vực đan xen kịch tính. Kể từ khi giành độc lập năm 1991, Ukraine luôn bị giằng xé giữa các tầm nhìn trái chiều về tương lai chính trị - kinh tế.

Các định chế phương Tây như USAID, IMF cùng hàng loạt tổ chức phi chính phủ đã rót vốn đáng kể để thúc đẩy cải cách theo mô hình phương Tây. Những nỗ lực này nhằm kéo Ukraine sâu hơn vào cấu trúc kinh tế châu Âu, đồng thời tách nước này khỏi quỹ đạo ảnh hưởng của Nga.

Biến cố năm 2014 với phong trào Euromaidan và khủng hoảng chính trị sau đó đánh dấu bước ngoặt trong cuộc tranh giành này. Từ những cuộc biểu tình phản đối quyết định từ chối Hiệp định liên kết EU của cựu Tổng thống Yanukovych, tình hình nhanh chóng leo thang thành bước ngoặt địa chính trị.

Sự hiện diện của quan chức phương Tây trong các cuộc biểu tình, cùng khoản tài trợ khổng lồ cho các nhóm ủng hộ phương Tây, đặt ra câu hỏi về mức độ can thiệp từ bên ngoài. Vụ rò rỉ cuộc điện đàm của trợ lý Ngoại trưởng Mỹ Victoria Nuland bàn về ứng viên lãnh đạo Ukraine cho thấy rõ sự dính sâu của Washington vào quá trình chuyển giao quyền lực.

Sau thay đổi chính phủ 2014, Ukraine nhận gói viện trợ 17.5 tỷ USD từ IMF với điều kiện thực hiện cải cách kinh tế hà khắc - từ tinh giản biên chế, tư nhân hóa đến mở cửa thị trường đất nông nghiệp, tạo điều kiện cho đầu tư nước ngoài ồ ạt đổ vào.

**Nợ như công cụ chi phối: Mối quan hệ kinh tế thời hiện đại**
Việc sử dụng nợ như đòn bẩy kinh tế thể hiện bước tiến tinh vi trong cách các cường quốc triển khai ảnh hưởng. Cả định chế tài chính phương Tây lẫn các chương trình cho vay của Trung Quốc gần đây đều tận dụng cơ chế nợ để xây dựng quan hệ phụ thuộc lâu dài, qua đó tạo đòn bẩy chính trị.


Ukraine: Địa bàn tranh chấp trong cuộc cạnh tranh địa chính trị mới Free Images


Nợ như một công cụ gây ảnh hưởng trong mối quan hệ kinh tế hiện đại

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới, những tổ chức mà các quốc gia phương Tây nắm giữ quyền biểu quyết chi phối, đã từ lâu cung cấp khoản vay cho các nước đang phát triển với nhiều điều kiện nghiêm ngặt. Những điều kiện này thường yêu cầu các cải cách kinh tế phù hợp với nguyên lý kinh tế tự do mới, bao gồm tự do hóa thị trường, tư nhân hóa và cắt giảm chi tiêu công. Các nhà phê bình về phương pháp này, trong đó có nhà kinh tế Joseph Stiglitz, đã chỉ trích rằng những điều kiện này thường phục vụ lợi ích của các chủ nợ phương Tây hơn là của các quốc gia nhận viện trợ. Trong cuốn sách "Toàn cầu hóa và những bất an", Stiglitz mô tả rằng các chương trình của IMF "được thiết kế để phục vụ lợi ích của các tổ chức tài chính toàn cầu, chứ không phải nền kinh tế mà IMF đáng lẽ phải giúp đỡ." Sự chỉ trích này làm nổi bật một căng thẳng trung tâm trong quan hệ kinh tế quốc tế: mức độ mà viện trợ kinh tế thực sự đóng vai trò như một sự hỗ trợ phát triển chân chính hay chỉ đơn thuần là cơ chế mở rộng ảnh hưởng và bảo đảm điều kiện thuận lợi cho lợi ích kinh tế của quốc gia cho vay.

Mối quan hệ kinh tế kết quả thường tạo ra những mẫu hình phụ thuộc hạn chế tính độc lập chính sách của các quốc gia nhận viện trợ. Các nước nợ nần nhiều với các tổ chức tài chính quốc tế sẽ phải đối mặt với sự ràng buộc về chủ quyền kinh tế, vì mọi quyết định chính sách đều cần xem xét đến yêu cầu từ chủ nợ cũng như nhu cầu duy trì xếp hạng tín dụng quốc tế.

### Chủ nghĩa Tân thực dân trong Thế kỷ Hiện đại: Những Hình thức Ảnh hưởng Mới

Khái niệm chủ nghĩa tân thực dân, được Ghana's tổng thống đầu tiên Kwame Nkrumah đề xuất lần đầu tiên, ám chỉ việc tiếp tục duy trì các mối quan hệ kinh tế thời kỳ thuộc địa thông qua những cơ chế mới bảo tồn sức mạnh kinh tế mà không cần kiểm soát chính trị trực tiếp. Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm này giúp làm sáng tỏ cách thức ảnh hưởng về mặt kinh tế hoạt động thông qua những kênh tinh vi hơn so với chủ nghĩa đế quốc truyền thống.

Các mối quan hệ tân thực dân hiện nay thường hoạt động qua nhiều cơ chế khác nhau:
1. **Thỏa thuận thương mại** có lợi cho nền kinh tế phát triển đồng thời giới hạn khả năng bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ ở các nước đang phát triển.
2. **Chế độ sở hữu trí tuệ** đặt gánh nặng lớn lên nền kinh tế đang phát triển.
3. **Hệ thống tài chính** duy trì vị thế ưu việt của đồng tiền và tổ chức tài chính phương Tây.
4. **Viện trợ có điều kiện** yêu cầu cải cách chính trị hoặc kinh tế theo hướng có lợi cho người cho vay.
5. **Chi phí khai thác doanh nghiệp** nguồn lực mà ít góp phần vào sự phát triển địa phương.

Những cơ chế này tạo ra hệ thống ảnh hưởng về mặt kinh doanh mà mặc dù ít rõ ràng hơn so với việc quản lý thuộc địa nhưng vẫn tác động đến quỹ đạo phát triển của các quốc gia bị ảnh hưởng. Kết quả là những mối quan hệ này thường bảo tồn cấu trúc thứ bậc toàn cầu hiện tại trong khi tạo ra vẻ ngoài bình đẳng giữa hai bên.

Giáo sư Samir Amin, một nhà kinh tế học có ảnh hưởng và là người chỉ trích chủ nghĩa tư bản toàn cầu đã mô tả những sắp xếp này duy trì một mối quan hệ “trung tâm - ngoại vi” nơi mà sự giàu có vẫn chảy chủ yếu từ các nền kinh tế đang phát triển sang nền văn minh đã phát triển mặc dù họ đã đạt được độc lập về mặt chính trị.

### Sự Suy Giảm Ngành Sản Xuất Mỹ: Một Đế Chế Bị Rỗng Ruột

Một khía cạnh quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong sức mạnh toàn cầu của Mỹ đó là sự suy giảm căn bản của ngành sản xuất trong vài thập kỷ gần đây. Quá trình này thường được mô tả bằng thuật ngữ "deindustrialization" (suy thoái công nghiệp), mang lại hậu quả lớn không chỉ đối với khả năng phục hồi nền kinh té nội địa mà còn cả khả năng dự báo sức mạnh trên trường quốc thế giới.

Bắt đầu từ thập kỷ 1970 và tăng tốc qua từng năm sau đó, Hoa Kỳ đã chứng kiến ​​một cuộc chuyển mình đáng kể trong cấu trúc nền ekonomi; tỷ lệ sản xuất giảm từ 28% GDP vào năm 1953 xuống khoảng 11% vào những năm gần đây. Cuộc chuyển đổi này diễn ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau:
1. Chiến lược doanh nghiệp tìm kiếm mức chi phí lao động thấp thông qua việc thuê ngoài.
2. Chính sách thương mại mở cửa thị trường Mỹ nhưng cung cấp rất ít biện pháp bảo vệ cho ngành công nghiệp nội địa.
3. Quy định tài chính ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn thay vì đầu tư dài hạn vào ngành công nghiệp.
4. Những thay đổi công nghệ dẫn đến nhu cầu lao động giảm đi ở lĩnh vực sản xuất còn lại.
5. Sự gia tăng tài chính hóa khiến vốn tập trung vào sản phẩm tài chính thay vì đầu tư sản xuất.

Những hậu quả từ cuộc biến đổi này vượt xa khỏi lĩnh vực tiền bạc; nó còn tác động tới an ninh quốc gia và khả năng dự báo sức mạnh toàn cầu nữa nhé! Khả năng sản xuất không chỉ đem lại việc làm cùng giá trị tinh thần mà còn cả đổi mới công nghệ cũng như độ bền vững chuỗi cung ứng cần thiết cho sản xuất quân sự nữa đấy!

Thực trạng chủ nghĩa tân thực dân trong các hình thức ảnh hưởng mới

[Như nhà sử học công nghiệp Judith Stein từng phân tích trong tác phẩm "Thập kỷ Bản lề", quá trình tái cơ cấu này thực chất "không phải hệ quả tất yếu của phát triển kinh tế mà là kết quả của hàng loạt quyết sách có chủ đích" - những lựa chọn ưu tiên lợi ích kinh tế cục bộ thay vì phát triển nền tảng công nghiệp quốc gia. Chuỗi quyết định đó đã tạo ra những điểm yếu trong hệ thống chuỗi cung ứng và làm suy giảm năng lực sản xuất, để lại hệ lụy chiến lược đối với khả năng triển khai sức mạnh của Mỹ.

## Lối đi khác của Trung Quốc: Vươn lên công nghiệp mà không sa lầy quân sự
Trái ngược với xu hướng phi công nghiệp hóa ở Mỹ, Trung Quốc lại kiên định với chiến lược phát triển lấy công nghiệp chế tạo làm trọng tâm, đẩy mạnh đổi mới công nghệ và xây dựng hạ tầng. Cách tiếp cận này giúp nền kinh tế Trung Quốc cất cánh ngoạn mục mà không rơi vào tình trạng "vung tay quá trán" về quân sự như Mỹ.

Có thể điểm lại những nét đặc trưng trong chiến lược phát triển của Trung Quốc:
1. **Chính sách công nghiệp mục tiêu** định hướng phân bổ nguồn lực vào các ngành then chốt
2. **Đầu tư khủng vào hạ tầng** tạo nền móng vững chắc cho phát triển công nghiệp
3. **Tự do hóa thị trường có kiểm soát** kết hợp với vai trò điều phối của nhà nước ở các lĩnh vực trọng yếu
4. **Tiếp thu và phát triển công nghệ** thông qua nhiều kênh từ liên doanh đến đầu tư nghiên cứu
5. **Định hướng xuất khẩu song song** với việc mở rộng thị trường nội địa

Nhìn chung, chiến lược này đã tạo ra cơ chế phát triển khá độc đáo, cho thấy không phải cứ mở cửa thả nổi hoàn toàn thì mới đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh. Thực tế ở Trung Quốc chứng minh rằng việc giữ vững vai trò định hướng của nhà nước trong khi vận dụng linh hoạt các quy luật thị trường có thể mang lại hiệu quả bất ngờ. Tuy nhiên, mô hình này đang phải đối mặt với không ít thách thức khi kinh tế toàn cầu chuyển hướng.]

Sự suy giảm sản xuất ở Mỹ và tác động đến sức mạnh toàn cầu

Phương pháp này đã mang lại những kết quả đáng kinh ngạc, đưa Trung Quốc từ một xã hội chủ yếu làm nông nghiệp trở thành cường quốc sản xuất hàng đầu thế giới. Sản lượng sản xuất của Trung Quốc vượt Mỹ vào năm 2010 và tiếp tục mở rộng khoảng cách, hiện chiếm khoảng 28% tổng sản lượng công nghiệp toàn cầu.

Điểm đáng chú ý là Trung Quốc đạt được sự chuyển mình kinh tế này mà không rơi vào cái bẫy bành trướng quân sự như các cường quốc mới nổi trước đây. Thay vì thể hiện sức mạnh chủ yếu qua vũ lực, nước này tập trung vào các mối quan hệ kinh tế, phát triển hạ tầng và chiến lược khai thác tài nguyên.

## Sáng kiến Vành đai - Con đường: Mở rộng kinh tế không cần chiếm đóng quân sự
Ra mắt năm 2013, Sáng kiến Vành đai - Con đường (BRI) có lẽ là chương trình phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng đầy tham vọng nhất lịch sử hiện đại. Trải dài trên 70 quốc gia khắp châu Á, châu Phi, châu Âu và hơn thế, sáng kiến này nhằm xây dựng các hành lang giao thông, cơ sở năng lượng cùng năng lực sản xuất công nghiệp trên quy mô địa lý rộng lớn.

Bổ sung thêm góc nhìn về sự suy giảm sản xuất ở Mỹ trong bối cảnh này, có thể thấy: (1) Các nguyên tắc kinh tế như quy luật cung - cầu đóng vai trò then chốt trong việc định hình năng lực sản xuất; (2) Xu hướng dịch chuyển từ sản xuất truyền thống sang công nghệ cao và tự động hóa đang làm thay đổi cục diện; (3) Mỹ đang điều chỉnh chiến lược toàn cầu bằng cách tăng đầu tư vào nghiên cứu-phát triển hoặc đẩy mạnh hợp tác quốc tế để duy trì lợi thế cạnh tranh. Những yếu tố này cho thấy mối tương quan phức tạp giữa sức sản xuất và vị thế toàn cầu.

Chiến lược phát triển sản xuất của Trung Quốc mà không cần can thiệp quân sự


Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) mang đến một cách tiếp cận khác biệt so với các mô hình phương Tây trong việc mở rộng ảnh hưởng quốc tế. Thay vì nhấn mạnh vào cải cách dân chủ, điều kiện nhân quyền hay tái cơ cấu kinh tế như điều kiện tiên quyết, Trung Quốc tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, hợp tác công nghiệp và lợi ích kinh tế song phương.

Cách làm này thu hút sự quan tâm lớn từ các quốc gia đang phát triển thiếu hụt cơ sở hạ tầng và khó tiếp cận vốn. Thông qua BRI, Trung Quốc cung cấp tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho những dự án mà có lẽ sẽ mãi nằm trên giấy, đồng thời thiết lập các mối quan hệ kinh tế mới.

Dù vậy, một số ý kiến cho rằng đằng sau đó là "ngoại giao bẫy nợ", khi các khoản vay của Trung Quốc có thể tạo ra gánh nặng nợ không bền vững, từ đó ép buộc đối tác nhượng bộ về mặt chiến lược. Ví dụ điển hình là cảng Hambantota của Sri Lanka - sau khi không thể trả nợ, nước này buộc phải cho một công ty Trung Quốc thuê lại trong 99 năm.

Bổ sung thêm một chút, có thể thấy BRI không chỉ đơn thuần là đầu tư cơ sở hạ tầng, mà còn chú trọng đến yếu tố "phát triển bền vững" và "hợp tác đa phương". Điều này thể hiện qua việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cùng với việc sử dụng vật liệu thân thiện môi trường trong các dự án.
Chiến lược phát triển sản xuất của Trung Quốc mà không cần can thiệp quân sự

Sáng kiến Vành đai và Con đường: Mở rộng kinh tế mà không cần chiếm đóng quân sự

Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây của các học giả như Deborah Brautigam cho thấy luận điểm "bẫy nợ" đang đơn giản hóa một thực tế phức tạp hơn nhiều. Phân tích của bà chỉ ra rằng tuy các khoản vay Trung Quốc chắc chắn phục vụ lợi ích của họ, nhưng không hề có hệ thống nhắm vào các quốc gia dễ bị tổn thương với điều khoản "cắt cổ". Thực chất, đây là một mô hình tài trợ phát triển khác biệt, mang lại cả cơ hội lẫn rủi ro cho các nước tiếp nhận.

### So sánh cách tiếp cận kinh tế - chính trị: Phương Tây và Trung Quốc
Cách tiếp cận trái ngược giữa các thể chế phương Tây và Trung Quốc trong giao thương quốc tế cho thấy triết lý phát triển và tầm ảnh hưởng khác biệt. Điều này thể hiện rõ qua tiêu chí cho vay, lựa chọn dự án, điều kiện đi kèm và khâu triển khai.

Các chương trình viện trợ phương Tây - dù qua cơ quan song phương như USAID hay đa phương như Ngân hàng Thế giới - thường đặt nặng cải cách quản trị, tự do hóa thị trường và thay đổi chính sách làm điều kiện tiên quyết. Mô hình này ưu tiên chuyển đổi thể chế theo khuôn mẫu kinh tế-chính trị của phương Tây.

*(Bổ sung ngữ cảnh phát triển bền vững)* Khác biệt lớn nằm ở chỗ, trong khi phương Tây gắn viện trợ với các yêu cầu về dân chủ hay minh bạch, các dự án Trung Quốc thường tập trung vào hạ tầng vật chất mà ít can thiệp vào chính sách nội bộ - dù điều này đôi khi dẫn đến tranh cãi về tính bền vững môi trường hay công nghệ lạc hậu.

*(Ví dụ thực tiễn)* Chẳng hạn, khoản vay xây cảng Hambantota (Sri Lanka) của Trung Quốc tuy giúp cải thiện hạ tầng, nhưng sau đó lại gây lo ngại về nợ công. Trong khi đó, các dự án phương Tây tại châu Phi thường yêu cầu cắt giảm trợ cấp nhiên liệu - điều tuy hợp lý về kinh tế nhưng lại gây bất ổn xã hội.

So sánh cách tiếp cận kinh tế giữa phương Tây và Trung Quốc

Sự tham gia kinh tế của Trung Quốc, ngược lại, tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, năng lực công nghiệp và khai thác tài nguyên mà không kèm theo nhiều điều kiện chính trị. Cách tiếp cận "không gắn kèm điều kiện" này (mặc dù cách diễn đạt này có thể đơn giản hóa thực tiễn của Trung Quốc) đã chứng minh sức hấp dẫn đối với các chính phủ tìm kiếm sự hỗ trợ phát triển mà không phải chịu những yêu cầu về mặt chính trị. Những khác biệt này phản ánh những tầm nhìn cạnh tranh về phát triển quốc tế và ảnh hưởng toàn cầu. Phương Tây thường ưu tiên việc cải cách thể chế hướng tới chủ nghĩa tư bản dân chủ tự do, trong khi đó Trung Quốc lại nhấn mạnh vào phát triển vật chất và cơ sở hạ tầng với sự linh hoạt chính trị lớn hơn.

Tiến sĩ Deborah Brautigam, trong nghiên cứu của bà về cho vay của Trung Quốc tại Châu Phi, chỉ ra rằng "tài chính Trung Quốc vừa không phải là món quà cũng chẳng phải cái bẫy - nó là một doanh nghiệp và được thiết kế để mang lại lợi ích cho các công ty Trung Quốc trong khi đáp ứng nhu cầu của các quốc gia đi vay." Nhận định này làm nổi bật tính chất thực dụng và định hướng thương mại của sự tham gia kinh tế từ phía Trung Quốc, khác biệt so với cả mô hình viện trợ truyền thống phương Tây lẫn những câu chuyện đơn giản về "bẫy nợ".

## Sản xuất như một sức mạnh: Các tác động chiến lược của năng lực sản xuất

Tại trung tâm của những thay đổi trong động lực quyền lực toàn cầu nằm ở câu hỏi cơ bản về khả năng sản xuất. Ngành sản xuất không chỉ đại diện cho một lĩnh vực kinh tế mà còn là một khả năng chiến lược có ý nghĩa sâu sắc đối với quyền lực quốc gia và ảnh hưởng quốc tế.

Ngành sản xuất mang lại nhiều lợi thế quan trọng cho các quốc gia sở hữu năng lực đáng kể:
1. **Tự cung tự cấp kinh tế** và giảm thiểu sự dễ bị tổn thương dưới áp lực bên ngoài.
2. **Đổi mới công nghệ** được thúc đẩy bởi những thách thức và cơ hội trong sản xuất.
3. **Tạo ra việc làm** trên nhiều trình độ kỹ năng khác nhau, giúp duy trì xã hội ổn định.
4. **Năng lực công nghiệp quân sự** có thể được huy động trong thời điểm xung đột.
5. **Tiềm năng xuất khẩu**, tạo ra mối quan hệ kinh tế quốc tế và ảnh hưởng.

Trọng tâm chiến lược của Trung Quốc vào phát triển ngành sản xuất trái ngược hoàn toàn với lựa chọn chính sách Mỹ dẫn đến sự suy giảm ngành sản xuất tại nước này. Sự khác biệt này đã tạo ra tình huống nơi mà ngày càng có nhiều khả năng sản xuất thuộc về Trung Quốc, điều mà Hoa Kỳ đã mất đi, mang lại hậu quả nghiêm trọng cho tương lai quyền lực toàn cầu.

Đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật rõ rệt những thay đổi này khi chuỗi cung ứng toàn cầu phơi bày những phụ thuộc then chốt vào ngành sản xuất của Trung Quốc đối với hàng hóa thiết yếu như trang thiết bị y tế và thành phần dược phẩm. Những phụ thuộc này tạo ra điểm yếu cùng sức ép chưa từng thấy trong thời kỳ Mỹ chiếm ưu thế công nghiệp.

Như cựu nhà ngoại giao Mỹ Chas Freeman nhận xét: "Thực chất là Hoa Kỳ đã quyết định thuê ngoài khả năng công nghiệp và sản xuất sang một đối thủ chiến lược." Tình huống này biểu thị một bước ngoặt lớn so với các mô hình lịch sử trước đây nơi mà các cường quốc giữ vai trò chủ đạo bảo tồn khả năng sản xuất cốt lõi như nền tảng vị thế toàn cầu.

## Tương lai quyền lực toàn cầu: Nền tảng kinh tế vs Khả năng quân sự

Khi chúng ta nhìn về tương lai hệ thống quốc tế, một câu hỏi quan trọng nổi lên: Liệu ảnh hưởng toàn cầu bền vững hơn đến từ khả năng sản xuất kinh tế hay khả năng chiếu tướng quân đội? Những con đường tương phản giữa quyền lực Mỹ và quyền lực Trung Quốc gợi ý rằng khả năng chế tạo có thể bền vững hơn so với ưu thế quân sự để thiết lập ảnh hưởng lâu dài.

Hoa Kỳ vẫn duy trì nguồn sức mạnh quân sự vô song với ngân sách phòng thủ vượt quá tổng cộng chín nước tiếp theo kết hợp lại cùng mạng lưới khoảng 800 căn cứ quân sự trải rộng trên 70 quốc gia. Hệ thống quân đội rộng lớn này cho phép Hoa Kỳ thực hiện dự án quyền lực quy mô lớn chưa từng có từ bất kỳ đối thủ nào.

Tuy nhiên, sức mạnh quân đội đang ngày càng dựa trên nền tảng kinh tế thu hẹp khi mà ngành chế tạo suy giảm cùng các thách thức tài chính ngày càng tăng cao. Hiện tại Hoa Kỳ đang phải đối mặt với tình trạng cam kết quân sự vượt quá mức độ bền vững thoải mái từ nền tảng kinh tế nội địa dài hạn – điều mà nhà sử học Paul Kennedy gọi là “sự kéo dài đế chế”.

Trái lại, Trung Quốc đã tập trung vào xây dựng sức mạnh kinh tế đồng thời duy trì một tiềm lực quân đội hạn chế nhưng đang tăng trưởng đều đặn hơn nữa; cách tiếp cận đề cao ảnh hưởng qua thương mại liên kết , đầu tư cùng phát triển cơ sở hạ tầng thay vì thông qua căn cứ hoặc can thiệp military .

## Bản chất thay đổi của quyền lực global

Mối quan hệ phức tạp giữa viện trợ nước ngoài , hoạt động tình báo , xung đột khu vực cùng chiến lược kinh doanh tiết lộ mẫu hình tiến bộ trong cách thức vận hành quyền lực global . Cách tiếp cận truyền thống phương Tây tiêu biểu bởi các chính sách Mỹ thường kết hợp giữa hiện diện quân đội , hỗ trợ tài chính kèm theo điều kiện cùng hoạt động tình báo nhằm duy trì ảnh hưởng ; mô hình đó mặc dù hiệu quả ở vài khía cạnh song cũng gặp giới hạn khi nền tảng kinh tế chuyển biến .

Cách tiếp cậnalternatif từ phía China tập trung vào phát triển ngành chế tạo , đầu tư cơ sở hạ tầng cùng mối quan hệ thương mại không cần cam kết quân đội mở rộng đưa ra mô hình engagement global hoàn toàn khác biệt . Cách tiếp cận ấy tận dụng vốn nhân công đông đảo từ lĩnh vực chế tạo để kiến tạo nên uy tín tài chính dư dả hơn là cái giá cả cố gắng nhắm đến can thiệp bằng vũ khí .

Thứ tự thế giới sẽ sớm bị định hình bởi cuộc tranh giành giữa hai phương pháp trái ngược nhau nói trên . Các quốc gia có nền móng vững chắc về ngành chế biến , kỹ thuật tối ưu , nguồn tài nguyên chiến略 sẽ dần củng cố thêm vị trí ngay cả khi thiếu tính ôm đồm military . Ngược lại thì số phận dành cho những nước đặt nặng vấn đề nâng cấp binh lính nhưng bỏ quên hay khiến mình trống rỗng nền tảng văn hóa trở nên khó khăn để tồn tại .

Khi chuyển biến diễn ra từng ngày thì vai trò sống còn thuộc lãnh địa sáng tạo sẽ càng trở nên rõ nét hơn . Trong môi trường nơi mọi thứ xoay quanh việc tìm kiếm phát triển tốt đẹp thì tri thức bao hàm việc biết làm ra hàng hoá , xây dựng cửa hàng tiện ích rồi nâng cấp khoa học kỹ thuật sẽ chứng minh cuối cùng vẫn hữu ích hơn rất nhiều so với việc chỉ lo toan làm sao đánh bom thật nhiều

Reference Articles

Một số xu hướng phát triển của thế giới hiện nay

Sự chuyển dịch quyền lực này bắt nguồn từ sự thay đổi tương quan lực lượng kinh tế giữa các nước dưới tác động của cách mạng khoa học kỹ thuật, ...

Sự chuyển dịch địa - kinh tế thế giới hiện nay và một số ...

Do sức mạnh và ảnh hưởng ngày càng gia tăng của các tập đoàn công nghệ, nhiều quốc gia bắt đầu tăng cường kiểm soát, kiềm chế quyền lực của các ...

1. Sự chuyển dịch quyền lực và sự điều chỉnh chiến lược

Dưới tác động của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thế giới đương đại đang có những chuyển biến, tác động sâu sắc trên nhiều lĩnh vực của đời ...

10 khuôn mẫu quan hệ chủ đạo trong toàn cầu hóa và cục ...

TCH thúc đẩy sự phát triển kinh tế và công nghệ của nhiều quốc gia, từ đó làm thay đổi cục diện quyền lực toàn cầu. Các cường quốc mới nổi ...

Bản chất đang thay đổi của quyền lực

Đôi khi các quốc gia có được thế lực chính trị rộng lớn hơn cả sức mạnh kinh tế và quân sự mà họ sở hữu; điều đó ngụ ý là các quốc gia này đã x ...

Các loại quyền lực trong thế giới ngày nay từ góc độ xã hội ...

Cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI Joseph Nye đã phát triển khái niệm quyền lực quan hệ của Max Weber trên các khía cạnh từ cấp độ vi mô đến cấp độ ...

Source: mattran.org.vn

Sự thay đổi địa chính trị - kinh tế thế giới sau khủng hoảng ...

Tại Hội nghị G20, Trung Quốc đã cam kết cho Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vay 40 tỷ USD cứu trợ kinh tế toàn cầu, để đổi lấy việc sẽ có thêm quyền biểu quyết trong ...

chiến sự Nga - Ukraine: Cán cân quyền lực kinh tế toàn ...

Chiến sự Nga - Ukraine sẵn sàng thay đổi cán cân quyền lực kinh tế toàn cầu. Đã một tháng kể từ khi chiến sự Nga - Ukraine diễn ra và hầu ...


Steve Wozniak

Expert

Related Discussions

❖ Related Articles